--

hổ phù

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổ phù

+  

  • Ancient military officers' tigerhead-shaped seal (insigniạ..)
  • Tiger-faced design
    • áo thêu hổ phù
      A robe embroidered with a tiger-faced design.
  • (b) (thông tục) Face bloated with anger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổ phù"
Lượt xem: 677